🌟 한 몸이 되다

1. 조직적으로 사상적으로 단합하다.

1. TRỞ THÀNH MỘT CƠ THỂ: Kết hợp về mặt tư tưởng mang tính tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선수 열한 명이 한 몸이 되어 뛴 덕분에 우리 팀이 승리할 수 있었다.
    11 players played in one body, so our team was able to win.
  • Google translate 회사 사정이 좋지 않다는데 걱정이야.
    I'm worried that things aren't good for the company.
    Google translate 회사가 어려울 때 일수록 우리 모두 한 몸이 되어서 더 열심히 일하자고.
    The more difficult the company is, the harder we should all work together.

한 몸이 되다: become one body,一体となる。一丸となる,devenir un seul corps, faire corps avec,hacerse un solo cuerpo,يصبح جسدًا واحدًا,нэгдмэл нэг санаа зорилготой байх,trở thành một cơ thể,(ป.ต.)กลายเป็นร่างเดี่ยว ; สามัคคีเป็นหนึ่งเดียว, รวมพลังเป็นหนึ่งเดียว,menjadi satu tubuh,,成为一体;精诚团结,

💕Start 한몸이되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255)